Kết quả tra cứu 開花
Các từ liên quan tới 開花
開花
かいか
「KHAI HOA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nở hoa; khai hoa; nở; phát hiện; khai phá
彼
を(
彼
の
才能
を)
開花
させなさい。
Hãy khai phá (phát triển) tài năng của cậu ta
開花
が
早過
ぎて
実
が
成
らないよりは、
遅
くてもしっかり
実
が
成
って
熟
す
方
が
良
い
Thà là ở muộn nhưng vẫn kết trái và chín, còn hơn là nở sớm mà chẳng kết trái
文明
の
開花
Khai phá văn minh

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 開花
Bảng chia động từ của 開花
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開花する/かいかする |
Quá khứ (た) | 開花した |
Phủ định (未然) | 開花しない |
Lịch sự (丁寧) | 開花します |
te (て) | 開花して |
Khả năng (可能) | 開花できる |
Thụ động (受身) | 開花される |
Sai khiến (使役) | 開花させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開花すられる |
Điều kiện (条件) | 開花すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開花しろ |
Ý chí (意向) | 開花しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開花するな |