Các từ liên quan tới ジャナタ・ダル (世俗派)
俗世 ぞくせい ぞくせ
thế giới này; cuộc sống quả đất
世俗 せぞく せいぞく
trần tục
ダルゲーム ダル・ゲーム
dull game
ダル ダール
Indian split pulse (lentils, peas or beans), Indian pulse stew, dahl, dal, daal, dhal
世俗化 せぞくか
thế tục hóa
世俗的 せぞくてき
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
世俗心 せぞくしん
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
俗世間 ぞくせけん
thế giới workaday