Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俗世 ぞくせい ぞくせ
thế giới này; cuộc sống quả đất
世俗 せぞく せいぞく
trần tục
俗間 ぞっかん
thế giới; quần chúng
世俗心 せぞくしん
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
世俗的 せぞくてき
世俗化 せぞくか
thế tục hóa
俗世界 ぞくせかい ぞくせいかい
thế giới hàng ngày
世間 せけん
thế giới; xã hội.