世俗化
せぞくか「THẾ TỤC HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thế tục hóa

Bảng chia động từ của 世俗化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世俗化する/せぞくかする |
Quá khứ (た) | 世俗化した |
Phủ định (未然) | 世俗化しない |
Lịch sự (丁寧) | 世俗化します |
te (て) | 世俗化して |
Khả năng (可能) | 世俗化できる |
Thụ động (受身) | 世俗化される |
Sai khiến (使役) | 世俗化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世俗化すられる |
Điều kiện (条件) | 世俗化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 世俗化しろ |
Ý chí (意向) | 世俗化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 世俗化するな |