Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャングル大帝
ジャングル ジャングル
rừng nhiệt đới
大帝 たいてい
Đại hoàng đế ;vị vua vĩ đại
帝大 ていだい
trường đại học Hoàng gia
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ジャングルキャット ジャングル・キャット
jungle cat (Felis chaus)
コンクリートジャングル コンクリート・ジャングル
concrete jungle
アスファルトジャングル アスファルト・ジャングル
asphalt jungle