Các từ liên quan tới ジャン・ヌーヴェル
ヌーベル ヌーヴェル
sự mới mẻ; trường phái mới; làn sóng mới.
ヌーヴェルキュイジーヌ ヌーヴェル・キュイジーヌ
ẩm thực tân thời
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề
雀士 ジャンし
người chơi mạt chược
革ジャン かわジャン
áo khoác bằng da
ヌーヴェルヴァーグ ヌーベルバーグ ヌーヴェル・ヴァーグ ヌーベル・バーグ
New Wave (esp. in cinema)
雀卓 ジャンたく すずめたく
tấm bảng mahjong
雀荘 ジャンそう すずめそう
câu lạc bộ mahjong