革ジャン
かわジャン「CÁCH」
☆ Danh từ
Áo khoác bằng da

革ジャン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 革ジャン
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề
雀士 ジャンし
người chơi mạt chược
革 かわ
da (của động vật)
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.
裏革 うらがわ うらかわ
da lót
革運 かくうん
năm Boshin (năm chia 60 dư 8) (năm được cho là dễ thay đổi vận mệnh, dễ xảy ra tai nạn,..)
三革 さんかく
armor, helmet & shield (armour)
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn