Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャヴェリナ累層
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
累累 るいるい
trong những đống
累 るい
lo lắng; ảnh hưởng tội lỗi; sự liên quan; sự liên can
累累たる るいるいたる
trong những đống
累々 るいるい
trong những đống
係累 けいるい
sự ràng buộc; mối ràng buộc; mối liên hệ; người phụ thuộc
累減 るいげん
thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại
累増 るいぞう
sự tăng dần lên, sự tăng lũy tiến