Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャ・ルール
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%
quy tắc.
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
90度ルール 90どルール
quy tắc 90 độ
基本ルール きほんルール
quy tắc cơ bản
アドバンテージルール アドバンテージ・ルール
luật lợi thế; quy luật lợi thế.
スライドルール スライド・ルール
slide rule
プロダクションルール プロダクション・ルール
quy tắc sản xuất