Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
徒弟制度 とていせいど
chế độ học nghề; chế độ học việc
徒弟 とてい
đồ đệ; người học nghề; người học việc.
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
制度 せいど
chế độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
新制度 しんせいど
tân chế.