Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シービング ジャー シービング ジャー
cạo gọt
ジャー
vại; lọ; bình.
保温ジャー ほおんジャー
nồi giữ nhiệt
ジャーポット ジャー・ポット
hot water dispenser
炊飯ジャー すいはんジャー
nồi cơm điện