Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
山脈 さんみゃく やまなみ
dãy núi
ジュラ紀 ジュラき じゅらき
(địa lý, ddịa chất) kỷ jura
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ジュラき
アンデス山脈 あんですさんみゃく
dãy núi Andes
火山脈 かざんみゃく
dãy núi lửa
アパラチア山脈 アパラチアさんみゃく