山脈
さんみゃく やまなみ「SAN MẠCH」
☆ Danh từ
Dãy núi
カイマナワ山脈
Dãy núi Kaimanawa
アンデス山脈
Dãy núi Andes
Rặng núi.

Từ đồng nghĩa của 山脈
noun
山脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山脈
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アパラチア山脈 アパラチアさんみゃく
dãy núi Appalachian
ロッキー山脈 ロッキーさんみゃく
dãy núi Rocky (hay đơn giản là Rockies, là dãy núi khá rộng ở miền Tây Bắc Mỹ)
アンデス山脈 あんですさんみゃく
dãy núi Andes
火山脈 かざんみゃく
dãy núi lửa
分水山脈 ぶんすいさんみゃく
đường thủy phân; chia cắt
断層山脈 だんそうさんみゃく
dãy núi đứt gãy
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora