Các từ liên quan tới ジュリア (河村隆一の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一村 いっそん
làng, thị trấn
一曲 いっきょく
một giai điệu; một khúc nhạc
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一級河川 いっきゅうかせん
class A river, specified waterways of special importance protected by the government