Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジョイフル恵利
Vui vẻ, hạnh phúc – thể hiện trạng thái hân hoan, phấn khích
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
互恵的利他主義 ごけいてきりたしゅぎ
chủ nghĩa vị tha có đi có lại (reciprocal altruism)
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
天恵 てんけい
lộc của trời; quà tặng của tự nhiên.
恵み めぐみ
trời ban, trời cho, ân huệ, may mắn,sung sướng, ân sủng
慈恵 じけい
lòng từ bi và tình thương yêu.