Kết quả tra cứu 恵
Các từ liên quan tới 恵
恵
え
「HUỆ」
◆ Prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
☆ Danh từ
◆ Một hành động tinh thần xác định rõ mọi thứ và nắm bắt lý do một cách chính xác

Đăng nhập để xem giải thích
え
「HUỆ」
Đăng nhập để xem giải thích