Các từ liên quan tới ジョジョの奇妙な冒険 (テレビアニメ)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇妙 きみょう
điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ
冒険な ぼうけんな
liều
テレビアニメ テレビアニメ
chương trình hoạt hình truyền hình; phim hoạt hình phát sóng trên tivi
冒険 ぼうけん
sự mạo hiểm
奇妙さ きみょうさ
sự kì lạ, lạ lùng, kì cục
大冒険 だいぼうけん
cuộc phiêu lưu tuyệt vời
冒険者 ぼうけんしゃ
người phiêu lưu