Các từ liên quan tới ジョスカン・デ・プレ
プレ・クロージング プレ・クロージング
đóng trước
プレ・オープニング プレ・オープニング
giai đoạn chuẩn bị trước khi khai trương
誕プレ たんプレ
quà sinh nhật
pre-
プレ(プリ)フォーム プレ(プリ)フォーム
hình thành trước
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, dessert created by heating sweetened milk to caramelize its sugar
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
デファクト デ・ファクト
de facto