Các từ liên quan tới ジョン・ウィルクス・ブース
ブース ブース
phòng điện thoại công cộng.
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
公衆ブース こうしゅうブース
lều công cộng; ki ốt công cộng
催事用ブース/パーティション さいじようブース/パーティション
Gian hàng/ vách ngăn sử dụng cho sự kiện/ tiệc tùng.
gian hàng sự kiện