Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジョン・シナ
シナ海 シナかい
biển Trung Quốc
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull (một nhân vật văn hóa đại diện cho nước Anh)
シナバー シナ・バー
cinnabar, mercury sulphide (sulfide)
シナチョン シナ・チョン
China and Korea, Chinese and Korean people
東シナ海 ひがしシナかい
biển đông( biển phía nam trung quốc)
支那 しな シナ
Trung Quốc (cách gọi xúc phạm)
南シナ海 みなみシナかい みなみしなかい
biển Đông
南支那海 みなみシナ かい
biển nam Trung Quốc