Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東シナ海
ひがしシナかい
biển đông( biển phía nam trung quốc)
シナ海 シナかい
biển Trung Quốc
南シナ海 みなみシナかい みなみしなかい
biển Đông
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
東海 とうかい
Đông hải
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
「ĐÔNG HẢI」
Đăng nhập để xem giải thích