Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南シナ海
みなみシナかい みなみしなかい
biển Đông
シナ海 シナかい
biển Trung Quốc
東シナ海 ひがしシナかい
biển đông( biển phía nam trung quốc)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海南 かいなん
vùng biển phía Nam
南海 なんかい
Biển Nam; Nam hải
「NAM HẢI」
Đăng nhập để xem giải thích