Các từ liên quan tới ジョン・デイヴィス・ロング
ロング ロング
dài
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
ロング・ストラドル ロング・ストラドル
chiến lược long straddle
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ロング・ストラングル ロング・ストラングル
chiến lược long strangle
ロング・プット ロング・プット
mua quyền chọn bán
dài (in vietnamese)
ロング(ソムリエ)エプロン ロング(ソムリエ)エプロン
Dải lông (somelier) áo choàng.