Các từ liên quan tới ジョン・ブラウン (奴隷制度廃止運動家)
奴隷制度廃止 どれいせいどはいし
sự xoá bỏ chế độ nô lệ
奴隷制度 どれいせいど
chế độ nô lệ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
奴隷制 どれいせい
chế độ nô lệ
ブラウン運動 ブラウンうんどう
chuyển động Brown
奴隷 どれい
nô lệ; người hầu