Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジョン・ベーン
ベーン式 ベーンしき
kiểu cánh quạt
vane
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
プロペラ式(ベーン式) プロペラしき(ベーンしき)
Máy bơm kiểu cánh quạt (kiểu cánh lá)