Các từ liên quan tới ジョン・ミッチェル (ジャーナリスト)
nhà báo.
ビデオジャーナリスト ビデオ・ジャーナリスト
video journalist
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull (một nhân vật văn hóa đại diện cho nước Anh)
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
ジャーナリスト保護委員会 じゃーなりすとほごいいんかい
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.