Các từ liên quan tới ジョン・レノンの 僕の戦争
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
戦争のベテラン せんそうのべてらん
thiện chiến.
戦争の時 せんそうのとき
thời báo (của) chiến tranh
戦争の傷痕 せんそうのきずあと
vết thương chiến tranh.
戦争の後で せんそうのあとで
sau chiến tranh.
戦争 せんそう
chiến tranh
戦争の導火線 せんそうのどうかせん
ngòi lửa chiến tranh.