Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジョン・ロック
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
ロック ロック
hòn đá; viên đá
キーボード・ロック キーボード・ロック
khóa bàn phím
PINロック PINロック
khóa mã pin của sim
SIMロック SIMロック
khóa sim
ロック鳥 ロックちょう ロックとり
chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A, rập)
ツーロック ツー・ロック
two locks (e.g. on bicycles)
キーボードロック キーボード・ロック
khóa bàn phím