Các từ liên quan tới ジョン・A・ムーア (フリゲート)
chim chiến; chim frê-gat
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
ムーア人 ムーアじん
Moor (là từ dùng để mô tả nhóm dân cư trong lịch sử bao gồm người Berber, người châu Phi da đen, người Ả Rập có nguồn gốc Bắc Phi, những nhóm người này đã chinh phục và xâm chiếm bán đảo Iberia trong gần 800 năm)
ムーアの法則 ムーアのほうそく
Moore's Law
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó