Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジョージ・セル
セル付 セルつき セルづけ
với một cái tự khởi động
セル化 セルか
ghép ô
ATMセル ATMセル
hệ thống chuyển mạch gói tiên tiến
セル画 セルが
cel (viết tắt của từ celluloid, là một tấm giấy bóng trong suốt dùng để vẽ hay tô màu các đối tượng trong quy trình sản xuất hoạt hình vẽ tay truyền thống)
セル地 セルじ セルジ
vải xéc, hàng xéc
セル せる
tế bào; ô trong bảng biểu
セル処理 セルしょり
xử lý ô
記憶セル きおくセル
ngăn lưu trữ