Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セル化遅延 セルかちえん
ghép ô chậm
カプセル化 カプセルか
tính đóng gói
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
セル せる
tế bào; ô trong bảng biểu
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá