Các từ liên quan tới ジョージ・ワシントン (空母)
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
華府 ワシントン
Washington
Oa-sin-tơn.
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
ワシントン条約 ワシントンじょうやく
Công ước Washington
原子力空母 げんしりょくくうぼ
tàu sân bay