航空母艦
こうくうぼかん「HÀNG KHÔNG MẪU HẠM」
☆ Danh từ
Hàng không mẫu hạm.

Từ đồng nghĩa của 航空母艦
noun
航空母艦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航空母艦
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
母艦 ぼかん
Tàu chiến phục vụ
航空 こうくう
hàng không.
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.
航空コンテナー こうくうこんてなー
công-ten -nơ đường hàng không.