Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オープンジョー オープン・ジョー
open-jaw (ticket)
ジョークラッシャー ジョー・クラッシャー
jaw crusher
グラスジョー グラス・ジョー
glass jaw
投手 とうしゅ
người ném bóng
ジョー
jaw
投手戦 とうしゅせん
ném quyết đấu; trận đánh (của) những đá lát đường
正投手 せいとうしゅ
đá lát đường bình thường
投手板 とうしゅばん とうしゅいた
những đá lát đường bọc