Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハート
trái tim; hình trái tim.
グラスジョー グラス・ジョー
glass jaw
オープンジョー オープン・ジョー
vé hàm mở (open jaw)
ジョークラッシャー ジョー・クラッシャー
máy nghiền hàm
ジョー
jaw
ハートカム ハート・カム
heart cam
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ
チキンハート チキン・ハート
nhút nhát; nhát gan