Các từ liên quan tới ジンギスカン (グループ)
ジンギスカン鍋 ジンギスカンなべ
slotted dome cast iron grill for preparing the Genghis Khan dish
một loại lẩu.
グループ グループ
bè bạn
ジンギスカン料理 ジンギスカンりょうり ジンギスかんりょうり
thịt cừu nướng cùng với rau củ
成吉思汗 ジンギスかん ジンギスカン
Món thịt cừu và rau Nhật Bản
グループ化 グループか
sự tạo nhóm
下位グループ かいグループ
nhóm con
piaggio(ピアッジオ)グループ piaggio(ピアッジオ)グループ
tập đoàn Piaggio