Các từ liên quan tới ジンギスカン (曲)
ジンギスカン鍋 ジンギスカンなべ
slotted dome cast iron grill for preparing the Genghis Khan dish
một loại lẩu.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ジンギスカン料理 ジンギスカンりょうり ジンギスかんりょうり
thịt cừu nướng cùng với rau củ
成吉思汗 ジンギスかん ジンギスカン
Món thịt cừu và rau Nhật Bản
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời