胸にジーンと来る
むねにジーンとくる
☆ Cụm từ, động từ kuru (đặc biệt)
Để có trái tim (của) ai đó chạm nhau (bởi cái gì đó chính chuyển động)

Bảng chia động từ của 胸にジーンと来る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸にジーンと来るくる/むねにジーンとくるくる |
Quá khứ (た) | 胸にジーンと来るきた |
Phủ định (未然) | 胸にジーンと来るきない |
Lịch sự (丁寧) | 胸にジーンと来るきます |
te (て) | 胸にジーンと来るきて |
Khả năng (可能) | 胸にジーンと来る来られる |
Thụ động (受身) | 胸にジーンと来る来られる |
Sai khiến (使役) | 胸にジーンと来る来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸にジーンと来るくられる |
Điều kiện (条件) | 胸にジーンと来るくれば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸にジーンと来るこい |
Ý chí (意向) | 胸にジーンと来るこよう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸にジーンと来るくるな |