Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーマー
áo giáp; vỏ bọc sắt
アーマープレート アーマー・プレート
armor plate
ボディーアーマー ボディー・アーマー
body armor, body armour
ジーン
gen
ジーンバンク ジーン・バンク
gene bank
ジーンエンジニアリング ジーン・エンジニアリング
gene engineering, genetic engineering
ジーンプール ジーン・プール
vốn gen
ジーンと来る ジーンとくる
cảm động đến phát khóc; cảm động