Các từ liên quan tới ジーン・ウィルソン
gen
ジーンバンク ジーン・バンク
gene bank
ジーンエンジニアリング ジーン・エンジニアリング
gene engineering, genetic engineering
ジーンプール ジーン・プール
vốn gen
ウィルソン病 ウィルソンびょー
Bệnh Wilson
ジーンと来る ジーンとくる
cảm động đến phát khóc; cảm động
Wilson病 ウィルソンびょう
bệnh Wilson
胸にジーンと来る むねにジーンとくる
để có trái tim (của) ai đó chạm nhau (bởi cái gì đó chính chuyển động)