Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジーン・ワルツ
ワルツ ウォールツ
ví von
ウインナワルツ ウインナ・ワルツ
điệu nhảy van xơ của người Viên; Van Áo
gen
ジーンバンク ジーン・バンク
gene bank
ジーンエンジニアリング ジーン・エンジニアリング
gene engineering, genetic engineering
ジーンプール ジーン・プール
vốn gen
ジーンと来る ジーンとくる
cảm động đến phát khóc; cảm động
胸にジーンと来る むねにジーンとくる
để có trái tim (của) ai đó chạm nhau (bởi cái gì đó chính chuyển động)