Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スイス・リー
thụy sĩ.
瑞西 スイス
Thụy Sĩ
アクチノバシラス・スイス アクチノバシラス・スイス
actinobacillus suis (vi khuẩn)
スイステレコム スイス・テレコム
Swiss Telecom
スイスチャード スイス・チャード
Swiss chard (Beta vulgaris var. cicla), silverbeet
ブラウンスイス ブラウン・スイス
Brown Swiss (variety of dairy cattle)
黎族 リーぞく
Họ Lê
スイスアーミーナイフ スイス・アーミー・ナイフ
Swiss Army knife