Các từ liên quan tới スイス国鉄Tem II形機関車
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
機関車 きかんしゃ
đầu máy; động cơ
ディーゼル機関車 ディーゼルきかんしゃ
đầu máy động cơ diesel
機関車論 きかんしゃろん
locomotive theory (of economic development)
アクチノバシラス・スイス アクチノバシラス・スイス
actinobacillus suis (vi khuẩn)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
国際機関 こくさいきかん
tổ chức quốc tế