スイッチング電源
スイッチングでんげん
☆ Danh từ
Độ điều chỉnh chuyển mạch
Nguồn điều chỉnh chuyển mạch

スイッチング電源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スイッチング電源
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
chuyển mạch; chuyển đổi; chuyển trạng thái
電源ランプ でんげんランプ
ánh sáng điện
電源車 でんげんしゃ
máy phát điện gắn trên xe (ví dụ: để quay phim, trường hợp khẩn cấp, v.v.)
電波源 でんぱげん
nguồn vô tuyến
電源スイッチ でんげんスイッチ
công tắc điện
ポータブル電源 ポータブルでんげん
cung cấp điện di động
電源/コントローラー でんげん/コントローラー
Nguồn điện/ bộ điều khiển.