Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
スイミング スイミング
bơi lội
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深田 ふかだ ふけだ ふけた
muddy rice field
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
スイミングクラブ スイミング・クラブ
câu lạc bộ bơi lội.
スイミングパンツ スイミング・パンツ
swimming trunks, bathers