Các từ liên quan tới スウィング・ウエスト
スウィング スウィング
lung lay, rung lắc
スイング スウィング スイング
nhạc swing.
ゴルフスウィング ゴルフ・スウィング
golf swing
ウエスト ウェスト ウエスト
eo; vòng eo.
ウエストエンド ウエスト・エンド
khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)
ウエストサイド ウエスト・サイド
mạn phía Tây; theo phía tây.
ウエストコースト ウエスト・コースト
bờ biển phía Tây.
ローウエスト ロー・ウエスト
low waist (clothing), drop waist, dropped-waist