Các từ liên quan tới スウィング・ジャズ
スウィング スウィング
lung lay, rung lắc
スイング スウィング スイング
nhạc swing.
ゴルフスウィング ゴルフ・スウィング
Động tác đánh bóng trong golf (chuẩn bị, vung gậy ra sau, chuyển động xuống, đánh bóng, và kết thúc động tác) (golf swing)
nhạc ja; nhạc jaz.
ポップジャズ ポップ・ジャズ
pop jazz
フリージャズ フリー・ジャズ
free jazz
ソウルジャズ ソウル・ジャズ
soul jazz
ジャズフェスティバル ジャズ・フェスティバル
jazz festival