甲
こう きのえ かん かぶと「GIÁP」
☆ Danh từ
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất

Từ đồng nghĩa của 甲
noun
Từ trái nghĩa của 甲
かぶと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かぶと
甲
こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất)
兜
かぶと
mũ giáp đội đầu của Samurai
かぶと
mũ sắt