Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スウェーデン語 スウェーデンご
tiếng Thụy Điển
スウェーデン蕪 スウェーデンかぶ スウェーデンカブ スウェーデンかぶら
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
スウェーデンリレー スウェーデン・リレー
Swedish relay
瑞典 スウェーデン スヰーデン
Thụy Điển
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.