Các từ liên quan tới スウェーデン人の一覧
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
スウェーデン語 スウェーデンご
tiếng Thụy Điển
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
スウェーデン蕪 スウェーデンかぶ スウェーデンカブ スウェーデンかぶら
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
アラブじん アラブ人
người Ả-rập